Bị can là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Bị can là người hoặc pháp nhân đã bị cơ quan có thẩm quyền khởi tố vì có căn cứ cho rằng họ thực hiện hành vi có dấu hiệu phạm tội theo luật hình sự. Tư cách bị can xác lập quyền và nghĩa vụ tố tụng đặc biệt, mở đầu cho quá trình điều tra, truy tố và xét xử trong hệ thống tư pháp hình sự.
Khái niệm bị can trong pháp luật hình sự Việt Nam
Trong hệ thống tố tụng hình sự Việt Nam, "bị can" là thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ cá nhân hoặc pháp nhân đã bị khởi tố về hành vi bị cho là phạm tội. Tư cách bị can chỉ phát sinh khi có quyết định khởi tố bị can được cơ quan tiến hành tố tụng ban hành theo đúng trình tự, thủ tục pháp luật quy định. Trước thời điểm này, dù người đó có dấu hiệu liên quan đến hành vi phạm tội, họ vẫn chưa bị coi là bị can.
Theo quy định tại Điều 60 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, bị can là người hoặc pháp nhân bị khởi tố về hình sự. Việc xác lập tư cách bị can mang ý nghĩa quan trọng: nó mở đầu cho giai đoạn điều tra chính thức, làm căn cứ cho các quyền và nghĩa vụ tố tụng đặc biệt phát sinh đối với người đó.
Trong hệ thống pháp luật, khái niệm này giúp phân định rõ ràng giữa các giai đoạn tố tụng, góp phần minh bạch hóa quá trình xử lý hình sự. Từ góc độ luật quốc tế, việc quy định tư cách bị can cũng liên quan đến nguyên tắc suy đoán vô tội và quyền được xét xử công bằng theo Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR).
Phân biệt giữa bị can và các chủ thể khác
Trong thực tiễn tố tụng, việc phân biệt giữa bị can và các chủ thể khác như: người bị tình nghi, nghi phạm, bị cáo, là hết sức cần thiết để xác định đúng quyền và nghĩa vụ của từng người trong từng giai đoạn tố tụng. Các khái niệm này tuy có liên hệ về mặt tố tụng nhưng không đồng nhất. Việc sử dụng sai hoặc không chính xác có thể dẫn đến sai lệch về thủ tục và quyền con người.
Bảng sau minh họa rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ:
| Thuật ngữ | Giai đoạn tố tụng | Điều kiện xác lập | Văn bản pháp lý liên quan |
|---|---|---|---|
| Người bị tình nghi | Trước khi khởi tố | Có dấu hiệu nghi vấn | Điều 55 BLTTHS 2015 |
| Bị can | Sau khi có quyết định khởi tố | Bị khởi tố về hình sự | Điều 60 BLTTHS 2015 |
| Bị cáo | Sau khi truy tố | Đã bị đưa ra xét xử | Điều 61 BLTTHS 2015 |
Như vậy, chỉ khi có quyết định khởi tố thì cá nhân mới chính thức trở thành bị can và chịu sự điều chỉnh của các quy định đặc thù. Trước đó, mọi hành vi tố tụng phải bảo đảm không vi phạm quyền công dân, bao gồm quyền được im lặng, quyền không bị kết án nếu chưa qua xét xử công khai.
Căn cứ để khởi tố bị can
Căn cứ để khởi tố bị can được quy định tại Điều 179 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015. Việc khởi tố bị can không tùy tiện mà phải dựa trên những căn cứ cụ thể, có giá trị pháp lý để đảm bảo tính khách quan và tránh oan sai. Những căn cứ này bao gồm chứng cứ, lời khai, vật chứng, biên bản khám nghiệm... cho thấy có dấu hiệu của hành vi phạm tội.
- Hành vi của người đó có dấu hiệu cấu thành tội phạm theo quy định của Bộ luật Hình sự.
- Có đủ tài liệu, chứng cứ chứng minh hành vi đó có dấu hiệu tội phạm.
- Các chứng cứ này được thu thập hợp pháp trong quá trình điều tra ban đầu.
Cơ quan điều tra hoặc Viện kiểm sát sẽ xem xét toàn diện các chứng cứ để ra quyết định khởi tố bị can. Quyết định này phải được lập bằng văn bản, ghi rõ thời điểm, hành vi vi phạm, tội danh áp dụng và các quy định pháp luật liên quan. Đây là bước đi bắt buộc trong giai đoạn điều tra hình sự.
Quy trình và hình thức khởi tố bị can
Quy trình khởi tố bị can được thực hiện theo một chuỗi các bước tố tụng chặt chẽ. Trình tự này nhằm bảo đảm sự khách quan, hạn chế lạm quyền và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của người bị điều tra. Sau khi có đủ căn cứ, cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành "quyết định khởi tố bị can" theo mẫu do Bộ Công an hoặc Viện kiểm sát nhân dân tối cao hướng dẫn.
- Thu thập chứng cứ ban đầu, xác minh nhân thân người bị nghi ngờ.
- Lập biên bản đề xuất khởi tố.
- Ra quyết định khởi tố bị can.
- Thông báo cho bị can, luật sư (nếu có), Viện kiểm sát, gia đình.
- Thực hiện các biện pháp ngăn chặn nếu cần thiết (tạm giam, cấm đi khỏi nơi cư trú...).
Hình thức quyết định khởi tố bị can gồm đầy đủ nội dung như họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi cư trú, hành vi bị cho là phạm tội, điều luật áp dụng, thời điểm khởi tố. Việc không tuân thủ đúng mẫu hoặc thiếu nội dung thiết yếu có thể làm phát sinh khiếu nại, yêu cầu hủy quyết định khởi tố.
Đối với pháp nhân, quyết định khởi tố cũng phải thể hiện rõ người đại diện theo pháp luật, ngành nghề hoạt động và hành vi cụ thể vi phạm quy định pháp luật hình sự. Mọi quyết định đều cần được Viện kiểm sát phê chuẩn nếu không thuộc trường hợp bắt khẩn cấp hoặc truy nã.
Quyền và nghĩa vụ của bị can
Tư cách bị can không chỉ xác lập trách nhiệm pháp lý mà còn kéo theo các quyền tố tụng cụ thể nhằm bảo vệ cá nhân khỏi việc bị xử lý một cách tùy tiện. Theo Điều 60 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, bị can có quyền trình bày lời khai, từ chối khai báo, có người bào chữa, được biết lý do bị khởi tố và được xem hồ sơ vụ án khi kết thúc điều tra.
Các quyền cụ thể của bị can bao gồm:
- Được thông báo về quyết định khởi tố và nội dung buộc tội.
- Được lựa chọn hoặc yêu cầu chỉ định luật sư bảo vệ.
- Được khiếu nại các quyết định, hành vi tố tụng có dấu hiệu sai phạm.
- Được đưa ra bằng chứng gỡ tội hoặc yêu cầu đối chất với người làm chứng.
Cùng với quyền, bị can có các nghĩa vụ pháp lý như: có mặt khi được triệu tập; khai báo trung thực; không hủy hoại, làm sai lệch chứng cứ; tuân thủ các biện pháp ngăn chặn nếu bị áp dụng. Việc không thực hiện đúng nghĩa vụ có thể khiến cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng các biện pháp mạnh hơn để đảm bảo quá trình điều tra không bị cản trở.
Trách nhiệm hình sự và hậu quả pháp lý của bị can
Việc trở thành bị can chưa đồng nghĩa với có tội, tuy nhiên nó là bước đầu tiên trong tiến trình xử lý hình sự. Bị can có thể bị áp dụng một số biện pháp hạn chế quyền tự do như tạm giam, tạm hoãn xuất cảnh, cấm đi khỏi nơi cư trú nếu có căn cứ cho rằng họ sẽ bỏ trốn, tiêu hủy chứng cứ hoặc tiếp tục phạm tội.
Hậu quả pháp lý lớn nhất xảy ra nếu quá trình điều tra kết luận bị can có tội, dẫn đến việc truy tố và xét xử. Trong trường hợp ngược lại, nếu cơ quan điều tra xác định bị can không phạm tội, vụ án sẽ được đình chỉ điều tra và khôi phục các quyền lợi hợp pháp cho họ. Mọi hành vi gây thiệt hại oan sai phải được bồi thường theo Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 2017.
Các hậu quả có thể bao gồm:
| Hành vi bị khởi tố | Biện pháp tố tụng áp dụng | Hậu quả pháp lý |
|---|---|---|
| Hành vi có dấu hiệu tội phạm | Khởi tố, điều tra | Có thể bị truy tố |
| Không đủ yếu tố cấu thành tội phạm | Khởi tố nhưng đình chỉ sau điều tra | Được minh oan và bồi thường nếu có thiệt hại |
| Phạm tội rõ ràng | Truy tố và xét xử | Chịu án tù, phạt tiền, cải tạo... tùy mức độ |
Luật sư và vai trò bào chữa cho bị can
Bị can có quyền có luật sư bào chữa từ giai đoạn đầu của quá trình điều tra. Luật sư là người đại diện hợp pháp giúp bị can hiểu rõ quyền lợi, bảo vệ trước các hành vi tố tụng sai phạm và đưa ra các lập luận gỡ tội. Vai trò của luật sư được quy định tại Luật Luật sư 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Luật sư có các quyền:
- Tiếp cận hồ sơ vụ án khi kết thúc điều tra hoặc theo yêu cầu hợp pháp.
- Gặp bị can trong trại giam theo chế độ riêng không bị giám sát nội dung.
- Tham gia hỏi cung, đối chất, thu thập tài liệu, chứng cứ gỡ tội.
Việc có luật sư ngay từ đầu không chỉ giúp bị can hiểu đúng quyền lợi, mà còn là một cơ chế kiểm soát hoạt động tố tụng. Đặc biệt trong các vụ án phức tạp, liên quan đến tài chính, công nghệ cao hoặc yếu tố nước ngoài, vai trò luật sư mang tính quyết định đến kết quả vụ án.
Áp dụng biện pháp ngăn chặn đối với bị can
Biện pháp ngăn chặn là những công cụ cưỡng chế được cơ quan tiến hành tố tụng sử dụng nhằm ngăn ngừa bị can bỏ trốn, tiếp tục phạm tội hoặc gây khó khăn cho điều tra. Theo Chương VII Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, có 7 biện pháp ngăn chặn, trong đó phổ biến nhất là:
- Tạm giam;
- Cấm đi khỏi nơi cư trú;
- Tạm hoãn xuất cảnh;
- Đặt tiền để đảm bảo;
- Bảo lĩnh;
Quyết định áp dụng biện pháp ngăn chặn phải có căn cứ rõ ràng, được phê chuẩn bởi Viện kiểm sát và có thời hạn cụ thể. Mọi hành vi lạm dụng biện pháp ngăn chặn sẽ bị xử lý kỷ luật hoặc hình sự tùy mức độ. Ngoài ra, việc lựa chọn biện pháp phải đảm bảo tính hợp lý, cân bằng giữa yêu cầu điều tra và quyền tự do cá nhân.
Thời hạn điều tra đối với bị can
Thời hạn điều tra được tính từ ngày khởi tố bị can và phải tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định tại Điều 172 Bộ luật TTHS 2015. Việc kéo dài không đúng hạn có thể làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền con người, đồng thời tạo điều kiện cho hành vi lạm dụng quyền lực tố tụng.
Mức thời hạn điều tra tối đa như sau:
- 2 tháng: tội phạm ít nghiêm trọng (phạt tù đến 3 năm);
- 3 tháng: tội phạm nghiêm trọng (phạt tù 3–7 năm);
- 4 tháng: tội phạm rất nghiêm trọng (phạt tù 7–15 năm);
- 4 tháng trở lên, có thể gia hạn: tội phạm đặc biệt nghiêm trọng (phạt tù từ 15 năm đến chung thân hoặc tử hình).
Sau khi hết thời hạn điều tra, nếu không đủ chứng cứ, cơ quan điều tra phải ra quyết định đình chỉ điều tra hoặc chuyển hồ sơ sang giai đoạn truy tố. Việc lạm dụng thời hạn điều tra hoặc kéo dài không có lý do chính đáng có thể bị khiếu nại và xử lý vi phạm theo pháp luật hiện hành.
Vị trí của bị can trong hệ thống tư pháp hình sự
Trong hệ thống tư pháp hình sự, bị can là trung tâm của quá trình điều tra và xét xử. Việc xác định đúng tư cách và xử lý đúng quy trình đối với bị can là điều kiện tiên quyết để đảm bảo một nền tư pháp công bằng, minh bạch. Bị can là chủ thể bị điều tra, nhưng chưa bị kết tội; do đó, mọi biện pháp áp dụng đều phải tôn trọng nguyên tắc suy đoán vô tội.
Theo ICCPR, mọi người đều được suy đoán là vô tội cho đến khi được xác định là có tội theo quy trình tố tụng đầy đủ và công khai trước một tòa án có thẩm quyền. Tôn trọng nguyên tắc này là một chỉ dấu của hệ thống pháp luật văn minh, tiến bộ.
Tài liệu tham khảo
- Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 – Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam. Link
- Luật Luật sư sửa đổi 2012 – Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam. Link
- ICCPR – International Covenant on Civil and Political Rights. Link
- Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 2017 – Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam. Link
- Nguyễn Ngọc Anh (2020), Giáo trình Luật Tố tụng Hình sự Việt Nam, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Nguyễn Văn Cường (2021), Quyền của bị can trong tố tụng hình sự – Phân tích và bình luận, Tạp chí Luật học.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bị can:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
